Slogan Hotline: 0909679025
Liên hệ đặt hàng

Hỗ trợ online

MR Nghia Yahoo Skype

0932791245

Số lượng truy cập

Bảng giá chuyển phát nhanh toàn quốc và quốc tế

  

 

Công Ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Và Chuyển Phánh Nhanh ADZ

           Đ/C: 446/4/15 Nguyễn Thái Sơn, P5, Quận Gò Vấp ,TP HCM

Mã Số Thuế : 0313342530

                                           Hotline: 0909.679.025 

 

BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH BƯU PHẨM, HÀNG HOÁ TRONG NƯỚC

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 01/QĐ-GĐ/GiaohangADZ/2015)

(Áp dụng từ ngày 01/08/2015)

  1. I.     BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH BƯU PHẨM TRỌNG LƯỢNG DƯỚI 50KG:

 

 

STT

TRỌNG LƯỢNG

 Nội Thành HCM

< 300km

Hà Nội, Đà Nẵng

> 300km

1

Đến 50 g

8.000

9.500

9.500

10.000

2

Trên 50 ð 100 g

8.200

12.500

13.500

14.000

3

Trên 100 ð 250 g

10.200

16.500

19.000

20.000

4

Trên 250 ð 500 g

12.500

23.000

26.100

26.500

5

Trên 500 ð 1000 g

15.000

32.500

37.900

38.500

6

Trên 1000 ð1500 g

18.000

40.000

48.800

49.500

7

Trên 1500 ð2000 g

21.000

47.500

57.000

59.500

8

Mỗi 500gr tiếp theo

1.700

4.400

8.000

8.500

Thời gian phát

Từ 8 đến 12 giờ

Trong 24 giờ

(Theo bảng toàn trình) 

Trong 24 giờ

Từ 24 đến 48h

(Theo bảng toàn trình) 

 

  1. II.   BẢNG CƯỚC HÀNG CHUYỂN PHÁT NHANH TRỌNG LƯỢNG TỪ 50KG TRỞ LÊN: 

 

STT

Trọng Lượng (Kg)

Nội Thành HCM

HCM đi Hà Nội

HCM đi

Đà Nẵng

HCM đi các tỉnh phía Bắc

HCM đi các tỉnh miền Trung

HCM đi các tỉnh phía Nam

1

Trên 500

3.200

16.000

15.000

16.500

15.500

7.700

2

Trên 100 – 500

3.400

16.200

15.200

16.700

15.700

7.900

3

Trên 50 – 100

3.700

16.500

15.500

17.500

16.000

8.600

 

Thời gian phát

Trong vòng 24h

Trong vòng 24h

Trong vòng 24h

Từ 24h đến 48h

Từ 24h đến 48h

Từ 24h đến 36h

  1. III.     BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH TRƯỚC 12H:

 

STT

TRỌNG LƯỢNG

 Nội Thành HCM

< 300km

Hà Nội, Đà Nẵng

> 300km

1

Đến 50 g

9.500

13.500

14.000

14.500

2

Trên 50 ð 100 g

9.800

17.500

19.000

20.000

3

Trên 100 ð 250 g

12.000

23.000

26.600

28.000

4

Trên 250 ð 500 g

15.000

32.200

36.500

37.000

5

Trên 500 ð 1000 g

18.000

45.500

53.000

54.000

6

Trên 1000 ð1500 g

22.000

56.000

68.300

69.300

7

Trên 1500 ð2000 g

26.000

66.500

79.800

83.300

8

Mỗi 500gr tiếp theo

2.000

6.000

11.200

11.900

 

 

 

 

  1. IV.     BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH TRƯỚC 9H:

STT

TRỌNG LƯỢNG

 Nội Thành HCM

< 300km

Hà Nội, Đà Nẵng

> 300km

1

Đến 50 g

14.800

      23.400

      25.200

      26.400

2

Trên 50 ð 100 g

16.000

      31.800

      33.200

      34.300

3

Trên 100 ð 250 g

19.200

      40.200

      46.800

      48.000

4

Trên 250 ð 500 g

23.800

      55.200

      62.500

      63.600

5

Trên 500 ð 1000 g

29.000

      78.600

      92.400

      93.000

6

Trên 1000 ð1500 g

34.000

      96.000

   114.900

   119.400

7

Trên 1500 ð2000 g

39.200

   109.800

   126.700

   130.200

8

Mỗi 500gr tiếp theo

2.200

        7.500

      12.200

      13.000

 

  1. V.   BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC TRONG NGÀY – HẸN GIỜ: 

                              (Chỉ áp dụng cho khu vực Nội thành các tỉnh) 

Ngoài cước chuyển phát nhanh  (Mục I-II) cộng thêm:                  

 

TRỌNG LƯỢNG

HCM

HÀ NỘI

ĐÀ NẴNG

VŨNG TÀU

BÌNH DƯƠNG

ĐỒNG NAI

 

CẦN THƠ

TÂY NINH LONG AN

HẢI PHÒNG

 

  • Ø Nhận trước 11h phát trước 17h.
  • Ø Nhận trước 8h phát trước 18h.

 

  • Ø Nhận trước 11h phát trước 22h.

 

  • Ø Nhận trước 17h phát sau 24h đến 7h hôm sau.

 

 

 

 

  • Ø Nhận trước 11h phát trước 20h.

 

 

 

  • Ø Nhận trước 11h phát trước 17h.

 

  • Ø Nhận trước 11h phát sau 18h đến 24h.

 

  • Ø Nhận trước 9h phát sau 20h đến 24h.

 

Đến 2000 gr

40.000 đ

300.000 đ

300.000 đ

100.000 đ

200.000 đ

300.000 đ

500gr tiếp theo

1.000

3.000 đ

2.500 đ

2.500 đ

2.500 đ

3.500 đ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

  1. VI.   BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT HỒ SƠ THẦU:

 

TRỌNG LƯỢNG

(GRAM) 

 

 

NỘI THÀNH HCM

HÀ NỘI

 

< 300 KM

> 300 KM

Đến 500

 

30.000

120.000

 

80.000

150.000

Trên 500    ð 1.000

 

50.000

150.000

 

120.000

200.000

Trên 1.000 ð 2.000

 

90.000

200.000

 

150.000

250.000

Trên 2.000 ð 5.000

 

130.000

250.000

 

200.000

300.000

Trên 5.000 ð 10.000

 

200.000

500.000

 

300.000

500.000

Mỗi 500g tiếp theo

 

10.000

50.000

 

20.000

50.000

Thời gian phát

Theo yêu cầu cụ thể của Quý Khách

 









 

 

 

 

 

  1. VII.       BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT NHANH CHẤT LỎNG - THỰC PHẨM – VACXIN - HÀNG  GIÁ TRỊ CAO:

 

Trọng Lượng 

HÀ NỘI

ĐÀ NẴNG

TUYẾN CITYPOST

 

Nhận trước 17h ( kèm theo chứng từ hợp pháp)

Phát trước 9h

Phát trước 11h

Thời gian thỏa thuận

Đến 1.000 gr

150.000 đ

130.000 đ

150.000 đ

1.000 gr tiếp theo

26.000 đ

26.000 đ

28.000 đ

 

VIII.   BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT TIẾT KIỆM :

 

TRỌNG LƯỢNG

 HÀ NỘI, ĐÀ NẴNG

< 300 km

> 300 km

Trên 20   ð 30  kg

8.800

7.700

10.500

Trên 30   ð100 kg

8.200

6.600

9.400

Trên 100 ð 300 kg

7.500

5.800

8.600

Trên 300 ð 500 kg

6.900

5.200

8.200

Trên 500 kg

6.500

4.600

7.400

Thời gian phát

3  ð 5 ngày

3  ð 5 ngày

4  ð 6 ngày

LƯU Ý ĐỐI VỚI HÀNG HÓA CỒNG KỀNH 

 

CÁCH QUY ĐỔI: 

 

Hàng hoá cồng kềnh chuyển qua Đường hàng không được tính quy đổi theo quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông:

Cách tính: Số đo (cm) Dài x Rộng x Cao ÷ 6000 = Trọng lượng kg 

 

Hàng hoá cồng kềnh chuyển qua đường bộ (Dịch vụ chuyển phát thường) được tính quy đổi theo phương thức sau:

Cách tính: Số đo (m) Dài x Rộng x Cao x 300 = Trọng lượng kg 

(Đối với các hàng hóa có khối lượng nguyên khối >100kg/1 kiện thì sẽ cộng thêm phí nâng hạ từ 10% đến 20% tổng cước phí) 

 

LƯU Ý  VỚI CÁC PHỤ PHÍ VÀ THỜI GIAN TOÀN TRÌNH 

 

-       Tất cả các bảng giá trên chưa bao gồm 10% VAT và % phụ phí xăng dầu (cập nhật theo từng tháng).

-       Đối với Khu vực ngoại thành, huyện, xã, thị trấn, thị xã xa trung tâm tỉnh, thành và vùng sâu, vùng xa, hải đảo:

ü  Cước phí nhận và phát tận nơi = cước phí nêu trên + 20%

ü  Thời gian toàn trình sẽ tăng thêm từ 24 đến 72  tiếng (Tùy thuộc vào từng khu vực địa lý)

 






  1. VIII.   DỊCH VỤ PHÁT HÀNG THU TIỀN (COD: Cash On Delivery):

- Dịch vụ phát hàng thu hộ tiền (COD) áp dụng đối với các bưu gửi có giá trị tối đa là 50.000.000 vnđ.Trong HCM không tính phí  thu hộ. 

- Khách hàng sử dụng dịch vụ COD phải thanh toán các khoản cước gồm cước dịch vụ cơ bản của bưu gửi COD, cước dịch vụ COD và các loại cước dịch vụ đặc biệt khác tùy theo từng loại dịch vụ mà khách hàng lựa chọn.

STT

SỐ TIỀN THU HỘ

CƯỚC COD

STT

SỐ TIỀN THU HỘ

CƯỚC COD

1

Đến 300.000

10.000

5

Từ 5.000.000 đến 10.000.000

6%

2

Từ 600.000->990.000

15.000

6

Từ 10.000.000 đến 20.000.000

5%

3

Từ 1000.000 đến 3.000.000

25.0000

7

Trên 20.000.000

4%

4

Từ 3.000.000 đến 5.000.000

7%

 

 

 

 

 

 

 

THỜI GIAN TOÀN TRÌNH NHẬN – PHÁT 

BƯU PHẨM, BƯU KIỆN CHUYỂN PHÁT NHANH, PHÁT TRƯỚC 9H VÀ PHÁT TRƯỚC 12H 

Tên Tỉnh

Thời Gian Nhận

Phát CPN

Phát Trước 9H

Phát Trước 12H

Tên Tỉnh

Thời Gian Nhận

Phát CPN

Phát Trước 9H

Phát Trước 12H

Hồ Chí Minh( Nội Thành)

8hð17h

Trong 12 h

ü

ü

Hà Nội ( Nội Thành) 

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

KHU VỰC < 300 KM

Hà Tĩnh (TP. Hà Tĩnh) 

8hð17h

Trong 24 h

 

 

An Giang  (TP. Long Xuyên)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Hải Dương (TP.Hải Dương)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Bến Tre  (TX. Bến Tre)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Hải Phòng (TP.Hải Phòng)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Bình Dương  (TX. Thủ Dầu Một, TX Thuận An, TT Dĩ An)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Hưng Yên (TX.Hưng Yên & KCN Phố Nối)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Hoà Bình (TX. Hoà Bình)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Bình Phước  (TX. Đồng Xoài)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Khánh Hòa ( TP. Nha Trang)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Bình Thuận (TP. Phan Thiết)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Cần Thơ  (TP. Cần Thơ)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Kon Tum (TX. Kon Tum)

8hð17h

24h – 48h

 

 

Đồng Nai (TP. Biên Hoà)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Kiên Giang  (TX. Rạch Giá )

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Đồng Tháp  (TX. Cao Lãnh, TX. Sa Đéc)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Lai Châu (TX. Lai Châu)

8hð17h

48h – 72 h

 

 

 

Hậu Giang  (TX. Vị Thanh)

 

8hð17h

 

Trong 24 h

 

 

 

ü

Lạng Sơn (TP.Lạng Sơn)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Lâm Đồng (TP. Đà Lạt)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Long An  (TX. Tân An)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Lào Cai (TP. Lào Cai)

8hð17h

48h – 72h

 

 

Sóc Trăng  (TX. Sóc Trăng)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Nam Định (TP.Nam Định)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Tây Ninh  (TX. Tây Ninh)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Nghệ An  (TP.Vinh)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Tiền Giang  (TP. Mỹ Tho)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Ninh Thuận  (TX. Phan Rang)

8hð17h

Trong 24 h

 

ü

Trà Vinh (TX. Trà Vinh)

8hð17h

Trong 24 h

 

ü

Vũng Tàu  (TP. Vũng Tàu)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Ninh Bình (TX. Ninh Bình)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Vĩnh Long  (TX. Vĩnh Long)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Phú Yên  (TX. Tuy Hoà)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

KHU VỰC 300 KM

Phú Thọ (TP.Việt Trì)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Quảng Bình (Tp.Đồng Hới)

8hð17h

24h – 48h

 

 

Bắc Kạn (TX. Bắc Cạn)

8hð17h

48h – 72h

 

 

Quảng Nam (Tp. Tam Kỳ, Tp. Hội An)

8hð17h

24h – 48h

 

 

Bắc Giang (TX. Bắc Giang)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Bắc Ninh (TX.Bắc Ninh,  Từ  Sơn, KCN Quế Võ,  Tiên Sơn)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Quảng Ngãi  (Tp. Quảng Ngãi)

8hð17h

24h – 48h

 

 

Quảng Ninh (TP.Hạ Long)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Bình Định  (TP. Quy Nhơn)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Quảng Trị (TX.Đông Hà)

8hð17h

24h – 48h

 

 

Cà Mau  (TP. Cà Mau)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Sơn La (TX. Sơn La)

8hð17h

48h – 72h

 

 

Cao Bằng (TX. Cao Bằng)

8hð17h

48h – 72h

 

 

Thái Bình (TP.Thái Bình)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Đà Nẵng  (TP. Đà Nẵng)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Thừa Thiên Huế (TP. Huế)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Đắk Lắk (TP. Buôn Mê Thuộc)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Thái Nguyên (TP.Thái Nguyên)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Bạc Liêu  (TX. Bạc Liêu)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Đắk Nông (TX. Gia Nghĩa)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Tuyên Quang (TX. Tuyên Quang)

8hð17h

48h – 72h

 

 

Điện Biên (TP. Điện Biên)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Thanh Hóa (TP.Thanh Hóa)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Gia Lai  (TP. Pleiku)

8hð17h

Trong 24 h

ü

ü

Hà Giang (TX. Hà Giang)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Vĩnh Phúc  (TX.Vĩnh Yên)

8hð17h

Trong 24 h

 

ü

Hà Nam  (TX.Phủ Lý)

8hð17h

Trong 24 h

 

 

Yên Bái ( TP. Yên Bái)

8hð17h

48h – 72h

 

 












Lưu ý: Thời gian toàn trình được tính sau 18h cùng ngày.

 

 

 

ESTINATION COUNTRY CHART WITH ZONE

 

COUNTRY

Transit
time

COUNTRY

Transit
time

COUNTRY

Transit
time

COUNTRY

Transit
time

Afghanistan 

6

Djibouti 

6

Laos 

3-4

Saipan 

6

Albania 

6

Dominica 

6

Latvia 

6

Samoa 

6

Algeria 

6

Dominican Republic 

6

Lebanon 

5

Sao Tome And Principe 

6

American Samoa 

5

East Timor 

4

Lesotho 

6

Saudi Arabia 

4

Andorra 

5

Ecuador 

5

Liberia 

6

Senegal 

6

Angola 

6

Egypt 

3-4

Libya 

6

Seychelles 

6

Angilla

6

El Salvador 

5

Liechtensein

5

Sierra Leone 

6

Antigua 

6

Equatorial Guinea 

6

Lithuania 

6

Singapore 

1-2

Argentina 

6

Eritrea 

6

Luxembourg 

3-4

Slovakia 

5

Armenia 

6

Estonia 

5

Macau 

2-3

Slovenia 

5

Aruba 

7

Ethiopia 

5

Macedonia 

5

Solomon Island 

6

Australia 

2-3

Falkland 

6

Madagascar 

6

Somalia 

6

Austria 

2-4

Faroe Island 

6

Malawi 

6

North Somalia 

6

Azerbaijan 

6

Fiji 

5

Malaysia 

2-3

South Africa 

4

Bahamas 

6

Finland 

2-4

Maldives 

4

Spain 

3-4

Bahrain 

5

France 

2-4

Mali 

6

Sri Lanka 

2-4

Bangladesh 

4

French Guiana 

6

Malta 

5

St.Barthelemy

6

Barbados 

6

Gabon 

6

Marshall Island 

6

St.Eustatius

6

Belarus 

5

Gambia 

6

Martinique 

6

St.Kitts

6

Belgium 

2-4

Georgia 

6

Mauritiana

6

St.Lucia

6

Belize 

6

Germany 

2-4

Mauritius 

6

St.Maaarten

6

Benin 

6

Ghana 

6

Mexico 

4

St.Vincent

6

Bermuda 

6

Gibraltar 

5

Moldova 

6

Sudan 

6

Bhutan 

6

Greece 

3-4

Monaco 

4

Suriname

Đơn hàng trong nước

Trương Nhật Trường ĐC: B4/89/1 ấp 2, xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, TP.HCM, đường Tam Bửu Tự
Đang xử lý

Trương Nhật Trường ĐC: B4/89/1 ấp 2,xã Đa Phước, huyện Bình Chánh, TP.HCM, đường Tam Bửu Tự
Đang xử lý

Thanh Huy ĐC: Cty gia định
Đang xử lý

nguyen thi phuong thao ĐC: to 10 thon 4 xa tà nung thanh pho da lat
Đã hoàn thành

Mỹ Duyên ĐC: Hẻm 1000 Lê Văn Luong, Nhà Bè.Tphcm
Đã hoàn thành

Xem thêm

Đơn hàng quốc tế

hoang ĐC: lao
Đã hoàn thành

lan ĐC: uc
Đã hoàn thành

my pham ĐC: ha noi
Đã hoàn thành

Xem thêm

Đối tác